Spesifikasi
Deskripsi
exist artinya|Exist - Động từ mang nghĩa 'tồn tại', dùng để chỉ sự có mặt hoặc hiện diện của sự vật, sự việc. Thường dùng trong các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
exist exist | EXIST Divine ShopEXIST. Xem thêm ảnh. Sản phẩm trên Steam. EXIST. Tình trạng: Còn hàng. Mã sản phẩm: vncur 804130 vncur. Thể loại: Action, Adventure, Casual, Indie. 8.000đ
existing existing | Ngha ca t Existing T in AnhKỹ thuật chung · có sẵn · đã có sẵn · hiện hữu · hiện thời. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. current , actual , extant , alive , real ,
exist artinya exist artinya | exist trong Ting Vit dch Ting AnhPhép dịch "exist" thành Tiếng Việt. tồn tại, 存在, có là các bản dịch hàng đầu của "exist" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The user you to want to send this
